Có 2 kết quả:
救难 jiù nán ㄐㄧㄡˋ ㄋㄢˊ • 救難 jiù nán ㄐㄧㄡˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rescue
(2) rescue (operation, workers)
(2) rescue (operation, workers)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rescue
(2) rescue (operation, workers)
(2) rescue (operation, workers)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0